Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
anh có khỏe không
* thngữ|- how are you!; how do you do!; how d'ye do?
* Từ tham khảo/words other:
-
ngọt lự
-
ngọt ngào
-
ngọt ngào đến phát chán
-
ngọt ngào mà chua cay
-
ngột ngạt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
anh có khỏe không
* Từ tham khảo/words other:
- ngọt lự
- ngọt ngào
- ngọt ngào đến phát chán
- ngọt ngào mà chua cay
- ngột ngạt