Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chỗ lở miệng
* dtừ|- cold sore
* Từ tham khảo/words other:
-
trữ vào kho
-
trú xá
-
trú xứ
-
trừ xú khí
-
trưa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chỗ lở miệng
* Từ tham khảo/words other:
- trữ vào kho
- trú xá
- trú xứ
- trừ xú khí
- trưa