Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ít lời
- Of few words
=Anh ta ít lời lắm.+He is a man of very few words
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
ít lời
- xem ít nói
* Từ tham khảo/words other:
-
bưu ảnh
-
bửu bối
-
bưu chính
-
bưu chính dã chiến
-
bưu cục
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ít lời
* Từ tham khảo/words other:
- bưu ảnh
- bửu bối
- bưu chính
- bưu chính dã chiến
- bưu cục