Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bưu ảnh
* noun
- Picture postcard
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
bưu ảnh
* dtừ|- postcard
* Từ tham khảo/words other:
-
bài diễn văn huênh hoang rỗng tuếch
-
bài diễn văn kể lể
-
bài điếu ca
-
bài điếu văn
-
bãi đỗ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bưu ảnh
* Từ tham khảo/words other:
- bài diễn văn huênh hoang rỗng tuếch
- bài diễn văn kể lể
- bài điếu ca
- bài điếu văn
- bãi đỗ