Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ít người hơn
- to be inferior in number; to be fewer in number|= chúng tôi ít người hơn, nên họ không sợ chúng tôi we're inferior in number/we're outnumbered, so they don't fear us
* Từ tham khảo/words other:
-
mềm dẻo
-
mềm dịu
-
mềm hóa
-
mềm lòng
-
mềm lưng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ít người hơn
* Từ tham khảo/words other:
- mềm dẻo
- mềm dịu
- mềm hóa
- mềm lòng
- mềm lưng