mã | * noun - horse * noun - code;cipher =điện viết bằng mã+a cable in code * noun - varnish; showy appearance =tốt mã+to have good appearance |
mã | - showy appearance; varnish; veneer; code; cipher; cypher|= điện viết bằng mã a cable written in cipher; a ciphered/coded cable |
* Từ tham khảo/words other:
- cành nhánh
- cạnh nhau
- cảnh nhiều màu sắc biến ảo
- cảnh nhìn xa qua một lối hẹp
- cành nhỏ