mà | * trạng ngữ. but =không có ai mà không hiểu việc ấy cả+There is no one but understands this. what; that =vì việc ấy mà tôi đến+That is what I have come for -Where =cô ta đến chỗ mà tôi đã bơi+She came to where I was swimming. which; whom =lựa cái nào mà anh thích nhất+choose the one which you like best. then =chọc vào nó mà nghe chửi+Tease him then he'll call you names |
mà | - (trngữ) (adversative conjunction) but, nevertheless, yet, however|= không có ai mà không hiểu việc ấy cả there is no one but understands this|= nghèo mà thật thà poor but honest|- what; that|= vì việc ấy mà tôi đến that is what i have come for|- where|= cô ta đến chỗ mà tôi đã bơi she came to where i was swimming|- which; whom; which; who; in which, of whom, whose|= lựa cái nào mà anh thích nhất choose the one which you like best|- then|= chọc vào nó mà nghe chửi tease him then he'll call you names|- (final particle)|= tôi đã bảo mà i warned you!|- in order to|= đi đến đấy mà xem! go there to see|- (conditional) if|= anh ấy mà rảnh thì anh ất sẽ làm if he is free he will do it |
* Từ tham khảo/words other:
- cảnh nghịch
- cảnh ngộ
- cảnh nguy hiểm
- cành nhánh
- cạnh nhau