ma | * noun - funeral =đưa ma+to attend a funeral * noun - ghost; devil; spirit =thích chuyện ma+to be fond of ghost stories _trash =công việc cô ta làm chẳng ra ma gì+Her work is just trash |
ma | - ghost; devil; spirit; phantom; specter; spook|= thích chuyện ma to be fond of ghost stories|= con tàu ma ghost ship; phantom ship|- non-existent; phantom; bogus|= đặt các tổ chức ma ra ngoài vòng pháp luật to outlaw bogus organizations|= phát hiện ba nhân viên ma trong bảng lương to discover three phantom employees on the payroll|- trash|= công việc cô ta làm chẳng ra ma gì her work is just trash |
* Từ tham khảo/words other:
- canh mục
- cánh mũi
- cạnh nách
- cành nanh
- cảnh nên thơ