Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cánh mũi
* noun
-Ala
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
cánh mũi
- (anat) ala
* Từ tham khảo/words other:
-
bắn bằng súng lục
-
bắn bằng viên vê tròn
-
bản báo cáo
-
bản báo cáo láo
-
bản báo cáo sai
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cánh mũi
* Từ tham khảo/words other:
- bắn bằng súng lục
- bắn bằng viên vê tròn
- bản báo cáo
- bản báo cáo láo
- bản báo cáo sai