Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bản báo cáo
- account; statement; report|= làm bản báo cáo tiến độ thi công to make a progress report; to draw up a progress report
* Từ tham khảo/words other:
-
ngập ngụa
-
ngập ngừng
-
ngập ngừng nói ra
-
ngập ngưỡng
-
ngập nước
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bản báo cáo
* Từ tham khảo/words other:
- ngập ngụa
- ngập ngừng
- ngập ngừng nói ra
- ngập ngưỡng
- ngập nước