Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đường xuyên sơn
- tunnel through a mountain; mountain trail, jungle trail
* Từ tham khảo/words other:
-
phiếu mẫu
-
phiếu mua sách
-
phiếu nhận xét
-
phiếu nợ
-
phiếu phạt đỗ xe
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đường xuyên sơn
* Từ tham khảo/words other:
- phiếu mẫu
- phiếu mua sách
- phiếu nhận xét
- phiếu nợ
- phiếu phạt đỗ xe