Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
buốt nhói
- razor sharp
* Từ tham khảo/words other:
-
phân tích doanh số
-
phân tích giá trị
-
phân tích hệ thống
-
phân tích kỹ
-
phân tích ngữ pháp
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
buốt nhói
* Từ tham khảo/words other:
- phân tích doanh số
- phân tích giá trị
- phân tích hệ thống
- phân tích kỹ
- phân tích ngữ pháp