Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
buốt cóng
- frozen stiff
* Từ tham khảo/words other:
-
ngành kinh doanh chính
-
ngành kỹ thuật
-
ngành lại
-
ngành lập pháp
-
ngành ngân hàng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
buốt cóng
* Từ tham khảo/words other:
- ngành kinh doanh chính
- ngành kỹ thuật
- ngành lại
- ngành lập pháp
- ngành ngân hàng