Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bảo mật dữ liệu
- (tin học) data security
* Từ tham khảo/words other:
-
đi giật lùi
-
đi giày
-
đi giày cũ
-
đi giày mũi vuông
-
đi giày vẹt gót
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bảo mật dữ liệu
* Từ tham khảo/words other:
- đi giật lùi
- đi giày
- đi giày cũ
- đi giày mũi vuông
- đi giày vẹt gót