bảo mật | * verb - To keep state (one's organization's) secrets =phòng gian bảo mật+To keep secrets and watch evil doers =chấp hành nghiêm chỉnh nội quy bảo mật của cơ quan+To strictly implement one's office's (factory's...) secret-keeping regulations |
bảo mật | - security|= cấp bảo mật security level|= các biện pháp bảo mật security measures |
* Từ tham khảo/words other:
- ăn sâu vào
- ẩn sĩ
- ẩn sỉ
- ẩn sĩ sống ở đỉnh cột
- an sinh