Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
buột miệng
* verb
- To make a slip of the tongue
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
buột miệng
* đtừ|- to make a slip of the tongue; lapsus linguae
* Từ tham khảo/words other:
-
bãi binh
-
bại binh
-
bài binh bố trận
-
bài bình luận
-
bài bình luận dài
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
buột miệng
* Từ tham khảo/words other:
- bãi binh
- bại binh
- bài binh bố trận
- bài bình luận
- bài bình luận dài