Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bài binh bố trận
* verb
- To array troops, to dispose troops in battle formation
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
bài binh bố trận
- to dispose troops in battle formation
* Từ tham khảo/words other:
-
ấn chặt vào
-
ăn chay
-
ăn chay niệm phật
-
ăn chay trường
-
ăn chẹt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bài binh bố trận
* Từ tham khảo/words other:
- ấn chặt vào
- ăn chay
- ăn chay niệm phật
- ăn chay trường
- ăn chẹt