ăn chay | * verb - To keep a vegetarian diet =họ ăn chay quanh năm suốt tháng, họ ăn chay trường+they keep a vegetarian diet all year round |
ăn chay | - to fast; to eat/take a vegetarian meal; to eat vegetarian food|= chế độ ăn chay macrobiotics; vegetarianism|= ăn chay ngày rằm to eat vegetarian food on the 15th of every month|- xem ăn chay trường|= họ ăn chay quanh năm they keep a vegetarian diet all year round|= người ăn chay vegetarian |
* Từ tham khảo/words other:
- âm bật
- âm bật hơi
- âm binh
- âm bội
- âm cách