ăn chẹt | * verb - To take unfair advantage of =tay đầu bếp ấy thường ăn chẹt khẩu phần bánh mì của các tù nhân+that cook usually takes unfair advantage of the prisoners' bread ration |
ăn chẹt | * đtừ|- to take unfair advantage of|= tay đầu bếp ấy thường ăn chẹt khẩu phần bánh mì của các tù nhân that cook usually takes unfair advantage of the prisoners' bread ration |
* Từ tham khảo/words other:
- âm bội
- âm cách
- ấm cật
- âm chêm
- ấm chén