Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ấm cật
* đtừ|- to have the neccessities of life|= no cơm ấm áo be in easy circumstances, be well (comfortably) off, be well-to-do; well-fed and well-clothed|= ấm cật no lòng warm clothing and sufficient food
* Từ tham khảo/words other:
-
khuất gió
-
khuất khúc
-
khuất mắt
-
khuất mặt
-
khuất mây
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ấm cật
* Từ tham khảo/words other:
- khuất gió
- khuất khúc
- khuất mắt
- khuất mặt
- khuất mây