Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khai chiến
- Declare war
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
khai chiến
- declare war
* Từ tham khảo/words other:
-
cá măng
-
cá măng biển
-
cá mập
-
cá mập xám
-
cá mặt trăng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khai chiến
* Từ tham khảo/words other:
- cá măng
- cá măng biển
- cá mập
- cá mập xám
- cá mặt trăng