Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đuổi người nào
* thngữ|- to give somebody the sack
* Từ tham khảo/words other:
-
xúc phạm đến tự ái
-
xúc phạm vật thánh
-
xúc tác
-
xức thuốc
-
xúc tiến
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đuổi người nào
* Từ tham khảo/words other:
- xúc phạm đến tự ái
- xúc phạm vật thánh
- xúc tác
- xức thuốc
- xúc tiến