bẩm | * verb - To refer (to higher level) =bẩm tỉnh một vụ án+to refer a legal case to provincial level - Sir =một điều thưa, hai điều bẩm+to always sir (somebody) |
bẩm | * đtừ|- to refer (to higher level)|= bẩm tỉnh một vụ án to refer a legal case to provincial level|- (polite particle) bẩm cụ sir|= một điều thưa, hai điều bẩm to always sir (somebody)|- report |
* Từ tham khảo/words other:
- anh chàng trai trẻ
- anh chàng vô công rỗi nghề
- anh cháu bác
- anh chị
- anh chị em ruột