bấm | - Press, touch, feel =Bấm nút điện+To press an electric button =Bấm phím đàn+To touch a key (on a musical instrument) =Bấm quả ổi xem đã chín chưa+To feel a guava to make sure whether it is ripe or not =Bấm đèn pin+To press the button of a torch, to flash a torch =Bấm nhau cười khúc khích+To signal to each other by a touch of the finger anf giggle - Cling with =Bấm chân cho khỏi trượt+To cling with one's toes to the ground to avoid slipping =Bấm ra sữa (nói về người)+Suckling-like (derogatory), To look like a suckling, to look like a spring chicken |
bấm | - press, touch, feel; dig one's toe nails (into); squeeze somebody with one's fingers|= bấm nút điện to press an electric button|= bấm phím đàn to touch a key (on a musical instrument)|- cling with|= bấm chân cho khỏi trượt to cling with one's toes to the ground to avoid slipping|= bấm ra sữa (nói về người) suckling-like (hàm ý khinh), to look like a suckling, to look like a spring chicken|- count on the fingers|= bấm đốt ngón tay reckon/count on one's fingers |
* Từ tham khảo/words other:
- anh chồng
- anh chồng bị cắm sừng
- ảnh chúa giáng sinh
- ảnh chụp hiển vi
- ảnh chụp in ra