bầm | * noun - (cũ) Mama * adj - bluish black =môi tím bầm lại+lips turning bluish black =bị đánh bầm cả người+to be beaten black and blue =áo nâu bầm+a black brown jacket =đỏ bầm+purple =bầm gan tím ruột+black in the face (with rage), purple with anger |
bầm | * dtừ|(từ-nghĩa cũ) mama; mother, ma|* ttừ|- bluish black; black and blue|= môi tím bầm lại lips turning bluish black|= bị đánh bầm cả người to be beaten black and blue |
* Từ tham khảo/words other:
- anh chàng tốt bụng
- anh chàng trai trẻ
- anh chàng vô công rỗi nghề
- anh cháu bác
- anh chị