bậm | - (nói về cây hoặc bộ phận của cây). Fat and sappy =Cây bậm+A fat and sappy tree =Nhờ tưới đủ nước, mầm bậm và phát triển nhanh+Thanks to adequate watering, the buds are fat and sappy and grow quickly - (ít dùng) Fat and firm |
bậm | - (nói về cây hoặc bộ phận của cây) fat and sappy|= cây bậm a fat and sappy tree|= nhờ tưới đủ nước, mầm bậm và phát triển nhanh thanks to adequate watering, the buds are fat and sappy and grow quickly|- (ít dùng) fat and firm |
* Từ tham khảo/words other:
- anh con bác
- anh con cô con cậu
- anh con cô con cậu họ
- anh con cô con cậu ruột
- anh con dì