Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đông phương
- eastern; oriental|= các nước đông phương the eastern countries|= nghiên cứu ngôn ngữ đông phương to research into oriental languages
* Từ tham khảo/words other:
-
ống xả (hơi)
-
ông xanh
-
ống xem thời tiết
-
ống xì đồng
-
ống xì thổi hột đậu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đông phương
* Từ tham khảo/words other:
- ống xả (hơi)
- ông xanh
- ống xem thời tiết
- ống xì đồng
- ống xì thổi hột đậu