mọn | - Tiny, very small =Xin gửi anh một chút quà mọn+I am sending you a very small present -Humble, mean, poor =Tài mọn+A humble talent |
mọn | - tiny, very small|= xin gửi anh một chút quà mọn i am sending you a very small present|- humble, mean, poor|= tài mọn a humble talent|- humble; trifling|= lễ mọn modest present |
* Từ tham khảo/words other:
- cao lênh khênh
- cao lêu đêu
- cao lêu nghêu
- cao lin
- cao lộc