Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cao lênh khênh
- very tall
* Từ tham khảo/words other:
-
xương cá
-
xướng ca
-
xuồng ca nô
-
xuồng caiac
-
xuống cân
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cao lênh khênh
* Từ tham khảo/words other:
- xương cá
- xướng ca
- xuồng ca nô
- xuồng caiac
- xuống cân