Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
món ăn
- dish; course|- (nói chung) foodmón ăn rau củ trộn dầu giấmmón ăn gà nấu rau câu|= cửa hàng này bán nhiều món ăn this shop sells many dishes|= món ăn đặc biệt special dish; speciality
* Từ tham khảo/words other:
-
vây bắt
-
vây bè kéo cánh
-
váy bó ống
-
vây bọc
-
vầy bùn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
món ăn
* Từ tham khảo/words other:
- vây bắt
- vây bè kéo cánh
- váy bó ống
- vây bọc
- vầy bùn