ám hiệu | * noun - Secret signal, coded signal =nháy mắt làm ám hiệu cho ai+to wink a secret signal at someone |
ám hiệu | * dtừ|- secret signal, coded signal, password|= nháy mắt làm ám hiệu cho ai to wink a secret signal at someone, to wink at someone|= ám hiệu bản đồ map code |
* Từ tham khảo/words other:
- ác miệng
- ác mó
- ác mô ni ca
- ác mộng
- ác mộng ám ảnh