Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
môn
* noun
- band, gang, elique
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
môn
- subject; discipline|= sáng mai nó thi ba môn tomorrow morning, he'll take exams in three subjects|= anh văn là môn mà tôi thích nhất my favourite subject is english
* Từ tham khảo/words other:
-
cao tiết
-
cao tít tầng mây
-
cao to
-
cao tổ
-
cao tốc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
môn
* Từ tham khảo/words other:
- cao tiết
- cao tít tầng mây
- cao to
- cao tổ
- cao tốc