Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cao tốc
- High speed
=Đường cao tốc+Highspeed highway, expressway, autobahn
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
cao tốc
- high speed|= tàu cao tốc high-speed train
* Từ tham khảo/words other:
-
bàn chân bẹt
-
bàn chân người nhái
-
bàn chân quỳ
-
bàn chân trước
-
bàn chân vẹo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cao tốc
* Từ tham khảo/words other:
- bàn chân bẹt
- bàn chân người nhái
- bàn chân quỳ
- bàn chân trước
- bàn chân vẹo