đọc | * verb -To read; to pronounce; to deliver (a speech) |
đọc | - to read|= dạy ai đọc to teach somebody to read|= tập đọc và tập viết to learn to read and write; to learn reading and writing|- to dictate|= đọc một bài luận cho học sinh chép to dictate a composition to one's pupils|- to pronounce; to sound|= tên nó khó đọc his name is hard to pronounce|= từ tiếng anh hiếm khi đọc sao viết vậy english words are rarely spelt as they sound |
* Từ tham khảo/words other:
- biện bạch
- biên bản
- biên bản dỡ hàng
- biên bản ghi nhớ
- biên bản giám định