biên bản | * noun - Report, minutes, proces-verbal =biên bản hội nghị+a conference's minutes =biên bản hỏi cung+a report on an interrogation |
biên bản | - report; minutes; proceedings|= ghi biên bản cuộc họp to take the minutes of a meeting; to record the minutes/proceedings of a meeting |
* Từ tham khảo/words other:
- áo rửa tội của trẻ em
- áo sắc
- áo săngđay
- ao sen
- áo sô