Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
biên bản giám định
- survey report; expert's report
* Từ tham khảo/words other:
-
nửa pao
-
nửa quân sự
-
nửa quý
-
nữa rồi
-
nửa sau
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
biên bản giám định
* Từ tham khảo/words other:
- nửa pao
- nửa quân sự
- nửa quý
- nữa rồi
- nửa sau