biện bạch | * verb - To justify, to vindicate, to defend =biện bạch cho khuyết điểm mình+to justify one's mistakes |
biện bạch | * đtừ|- to justify, to vindicate, to defend|= biện bạch cho khuyết điểm mình to justify one's mistakes|- explain (something to somebody), make somebody see something, make somebody understand something; provide an explanation; try to defend oneself |
* Từ tham khảo/words other:
- áp
- ấp
- ập
- ắp
- ấp a ấp úng