ấp | * noun - land holding (of vassal or nobleman) - small settlement at newly-reclaimed site hamlet =ấp tân sinh+New life hamlet =ấp chiến lược+strategic hamlet * verb - to hatch, to brood, to sit, to incubate =gà mái ấp+a sitting hen =ấp trứng bằng máy+to hatch eggs with an incubator - to embrace, to hug ="Núi ấp ôm mây, mây ấp núi, Lòng sông gương sáng bụi không mờ" |
ấp | * dtừ|- land holding (of vassal or nobleman); small settlement at newly-reclaimed site; hamlet, small village|= ấp tân sinh new life hamlet|= ấp chiến lược strategic hamlet fief; feoff|* đtừ|- to hatch, to brood, to sit, to incubate, incubate; to sit on (eggs)|= gà mái ấp a sitting hen|= ấp trứng bằng máy to hatch eggs with an incubator|- to embrace, to hug |
* Từ tham khảo/words other:
- âm quãng
- ám quẻ
- âm răng
- âm sắc
- âm sang