Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
âm quãng
* dtừ|- an interval in music
* Từ tham khảo/words other:
-
người đàn bà tướng đàn ông
-
người đàn bà vắng chồng
-
người đàn bà váy dài lết đất
-
người đàn bà vô liêm sỉ
-
người đàn bà xấu như quỷ dạ xoa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
âm quãng
* Từ tham khảo/words other:
- người đàn bà tướng đàn ông
- người đàn bà vắng chồng
- người đàn bà váy dài lết đất
- người đàn bà vô liêm sỉ
- người đàn bà xấu như quỷ dạ xoa