ập | * verb - to rush in; to rush down =cơn mưa ập xuống+The rain rushed down * adv - with a bang, with a crash, tumultuously =đóng ập cửa+to shut the door with a bang, to bang the door shut =cây đổ ập xuống+the tree fell with a crash =quần chúng kéo ập đến+the masses crowded in tumultuously |
ập | * đtừ|- to rush in; to rush down, to burst into, break (in, into), intrude (into)|= cơn mưa ập xuống the rain rushed down|* phó từ with a bang, with a crash, tumultuously|= đóng ập cửa to shut the door with a bang, to bang the door shut|= cây đổ ập xuống the tree fell with a crash |
* Từ tham khảo/words other:
- âm sang
- ám sát
- âm sát
- âm sáu
- ẩm sì