Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ẩm sì
- humid, moist; damp
* Từ tham khảo/words other:
-
trám khẩu
-
trạm khí tượng
-
trăm khoanh tứ đốm
-
trạm không gian quốc tế
-
trạm kiểm dịch
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ẩm sì
* Từ tham khảo/words other:
- trám khẩu
- trạm khí tượng
- trăm khoanh tứ đốm
- trạm không gian quốc tế
- trạm kiểm dịch