Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
xuống dần
* ttừ|- decrescent
* Từ tham khảo/words other:
-
rốt cuộc
-
rớt dãi
-
rót đầy
-
rót hàng
-
rốt lại
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
xuống dần
* Từ tham khảo/words other:
- rốt cuộc
- rớt dãi
- rót đầy
- rót hàng
- rốt lại