Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đại bịp
- deceiver, cheat, fraud, trickster, arrant knave, arch-rogue|- như đại bợm
* Từ tham khảo/words other:
-
sơ lược tiểu sử người chết
-
số lượng
-
sổ lương
-
số lượng bản in ra
-
số lượng cây ngả
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đại bịp
* Từ tham khảo/words other:
- sơ lược tiểu sử người chết
- số lượng
- sổ lương
- số lượng bản in ra
- số lượng cây ngả