Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cương lĩnh
* noun
- Fudamental
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
cương lĩnh
- political program/creed
* Từ tham khảo/words other:
-
bắt chước rởm
-
bắt chuồn chuồn
-
bắt chuột
-
bắt chuyện
-
bạt cỏ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cương lĩnh
* Từ tham khảo/words other:
- bắt chước rởm
- bắt chuồn chuồn
- bắt chuột
- bắt chuyện
- bạt cỏ