Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bắt chuồn chuồn
- crocidism; death agony (to catch a dragonfly-groping gestures of a seriously ill person about to die)
* Từ tham khảo/words other:
-
thị trường liên ngân hàng
-
thị trường mục tiêu
-
thị trường ngoài nước
-
thị trường người mua
-
thị trường nguyên liệu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bắt chuồn chuồn
* Từ tham khảo/words other:
- thị trường liên ngân hàng
- thị trường mục tiêu
- thị trường ngoài nước
- thị trường người mua
- thị trường nguyên liệu