Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hoắt
- nhọn hoắt
-Very pointed
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hoắt
(nhọn hoắt) very pointed
* Từ tham khảo/words other:
-
bức vách ngăn
-
bức vẽ
-
bức vẽ bằng bút chì
-
bức vẽ bằng bút mực
-
bức vẽ bằng chì nâu gạch
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hoắt
* Từ tham khảo/words other:
- bức vách ngăn
- bức vẽ
- bức vẽ bằng bút chì
- bức vẽ bằng bút mực
- bức vẽ bằng chì nâu gạch