Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bắt chuyện
* verb
- To strike up a conversation
=con người cởi mở và dễ bắt chuyện+an open-hearted person who easily strikes up a conversation
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
bắt chuyện
- to get into conversation with somebody; to strike up a conversation with somebody
* Từ tham khảo/words other:
-
anh chàng đào hoa
-
anh chàng đầu sai
-
anh chàng diện đúng mốt
-
anh chàng dông kixốt
-
anh chàng ẻo là ẽo ợt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bắt chuyện
* Từ tham khảo/words other:
- anh chàng đào hoa
- anh chàng đầu sai
- anh chàng diện đúng mốt
- anh chàng dông kixốt
- anh chàng ẻo là ẽo ợt