Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
biên bản ghi nhớ
* dtừ|- memorandum of understanding
* Từ tham khảo/words other:
-
ngòi viết
-
ngôi vua
-
ngồi vững trên yên
-
ngồi xa nhau
-
ngồi xếp bằng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
biên bản ghi nhớ
* Từ tham khảo/words other:
- ngòi viết
- ngôi vua
- ngồi vững trên yên
- ngồi xa nhau
- ngồi xếp bằng