Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đi lên
- to go up; to rise; to ascend|= từ nông nghiệp mà đi lên to achieve a rise from agriculture|= đi lên lầu 1 to go up to the first floor
* Từ tham khảo/words other:
-
người tán thành chế độ cấm rượu mạnh
-
người tán thành chế độ hai bản vị
-
người tán thành chế độ tư bản độc quyền
-
người tán thành chế độ tự trị
-
người tán thành chính quyền quần chúng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đi lên
* Từ tham khảo/words other:
- người tán thành chế độ cấm rượu mạnh
- người tán thành chế độ hai bản vị
- người tán thành chế độ tư bản độc quyền
- người tán thành chế độ tự trị
- người tán thành chính quyền quần chúng