khai sinh | - Register the birth (of a newborn baby) -Father, found =Khai sinh ra một tổ chức+To father an organization |
khai sinh | - to register the birth (of a new-born baby); to father; to found|= khai sinh ra một tổ chức to father an organization |
* Từ tham khảo/words other:
- cá mòi dầu
- cá mòi muối sấy khô hun khói
- cá mới nở
- cá móp
- cá moruy